Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm điện EVN-S |
Laboratory: | EVN-S – Electrical Testing Center |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện Lực Việt Nam |
Organization: | VIET NAM ELECTRIC POWER TECHNOLOGY SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện |
Field of testing: | Electrical-Electronic |
- Tằng Đình Sơn – Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
- Lê Văn Cường- Các phép thử Cao áp được công nhận/ All accredited High voltage tests
- Nguyễn Văn Tứ – Các phép thử Rơ le – Đo lường – Tự động/ All accredited Relay-Measurement-Automation tests.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện
Field of Testing: Electrical – Electronic
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested |
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests |
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo (nếu có) Limit of detection | Phương pháp thử
Test methods |
1. |
Máy biến áp điện lực Power transformer |
Đo điện trở cách điện.
Measurement of insulation resistance. |
10kΩ~10TΩ
(500~5000)VDC |
IEC 60076-1:2011
IEC 60076-3:2013 |
2. | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây.
Measurement of winding resistance. |
1µΩ~500Ω | IEC 60076-1:2011
TCVN 6306-1:2006 |
|
3. | Đo tổn hao điện môi tgδ.
Dissipation factor tgδ measurement. |
C: (0~100)mF,
Tgδ: (0~10000)%. |
IEC 60076-1:2011
IEC 60076-3:2013 TCVN 6306-3:2006 |
|
4. | Đo tỷ số biến.
Voltage ratio measurement. |
0.8~15.000 | IEC 60076-3:2013
TCVN 6306-1:2006 |
|
5. | Xác định tổ đấu dây.
Vector diagram check. |
|||
6. | Kiểm tra bộ điều áp dưới tải (Kiểm tra chỉ thị nấc, kiểm tra điều khiển)
Test of on-load tap changer |
IEC 60214
(2003) |
||
7. | Máy biến dòng
Current Transformer |
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances |
(0~10)TΩ | IEC 61869-2:2012
TCVN 7697-1:2007 |
8. | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of winding resistances |
1µΩ~500Ω | ||
9. | Kiểm tra tỷ số biến
Ratio tests |
0.8~15.000 | ||
10. | Kiểm tra cực tính
Polarity check |
|||
11. | Máy biến dòng
Current Transformer |
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Ur≤ 35 kV
Power frequency withstand voltage test (Ur ≤ 35 kV) |
(0~120)kV | IEC 61869-2:2012
TCVN 7697-1:2007 |
12. | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ với CT có Ur> 35 kV
Measurement of capacitance and dissipation factor (tgδ) (Applied to the CT with Ur> 35 kV) |
C: (0~100)mF,
Tgδ: (0~10000)% |
||
13. |
Máy biến điện áp Voltage Transformer
|
Đo điện trở cách điện các cuộn dây
Measurement of insulation resistances |
(0~10)TΩ | IEC 61869-3:2011
IEC 61869-5:2011 TCVN 7697-2:2007 |
14. | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of winding resistances |
1µΩ~500Ω
|
||
15. | Kiểm tra tỷ số biến
Measurement of voltage ratio |
0.8~15.000 | ||
16. | Đo tổn hao không tải
Measurement of no-load current and loss |
0-Ur | ||
17. | Thí nghiệm cách điện vòng dây bằng điện áp cảm ứng
Inducced voltage test |
(0~1.3)Ur | ||
18. | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ đối với BĐA kiểu tụ
Measurement of capacitance and dissipation factor (tg) (CapacitorVoltage transformer) |
C: (0~100)mF,
Tgδ: (0~10000)%. |
||
19. | Cáp lực cao áp High Voltage Cable | Đo điện trở cách điện.
Measurement of insulation resistance |
(0~10)TΩ | IEC 60502-1 (2009)
IEC 60502-2(2005) |
20. | Cáp lực cao áp High Voltage Cable | Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test (kV) and measurement of the leakage current |
(0~120)kV | IEC 60502-1 (2009)
IEC 60502-2(2005) |
21. | Cáp lực hạ áp Low Voltage Cable | Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance |
(0~10)TΩ | IEC 60227-1
(2007) TCVN 6610-2:2007 |
22. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test |
(0~120)kV | ||
23. | Đo điện trở một chiều ruột dẫn
Measurement of Cable Conductor resistance |
1µΩ~500Ω | IEC 60227-1
(2007) |
|
24. |
Dao cách ly Disconector
|
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance |
(0~10)TΩ | IEC 62271-102:2001 |
25. | Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of main contact resistance |
(0~1999)µΩ | ||
26. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 KV)
Power frequency withstand voltage test (Ur ≤ 35 KV) |
(0~120)kV | ||
27. | Máy cắt cao áp
High Voltage Circuit Breaker |
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances |
(0~10)TΩ | IEC 62271-100:2008 |
28. | Đo thời gian
Measurement of the operating time – Thời gian đóng Closing time – Thời gian cắt Opening time – Thời gian ngừng tiếp xúc trong quá trình O – C- O Open – Close – Open |
(0~6,5)s | ||
29. | Máy cắt cao áp
High Voltage Circuit Breaker |
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều
Measurement of main contact resistances |
(0~1999)μΩ
|
IEC 62271-100:2008 |
30. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ( ≤ 35 KV)
Power frequency withstand voltage test. (Must be applied to the circuit breaker with Ur ≤ 35 kV) |
(0~120)kV
|
||
31. | Thanh cái
Busbar |
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances |
(0~10)TΩ |
IEC 60439-2:2005 TCVN 6099-1:2007 |
32. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
(≤ 35 KV) Power frequency withstand voltage test (Ur ≤ 35 KV) |
(0~120)kV | ||
33. | Hệ thống tiếp địa
Earthing System |
Đo điện trở tiếp địa.
Measurement of earthing resistance |
0,01Ω~99,99kΩ | TCVN 4756 : 1989
|
34. | Chống sét van loại oxit kim loại
Metaloxide Surge Arrester
|
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances |
(0~10)TΩ | IEC 60099-4 (2009)
TCVN 8097-1:2010 |
35. | Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục
Measurement of total leakage current at Umcov |
(0~5)mA | ||
36. | Đo điện áp một chiều tại trị số dòng điện 1 chiều theo qui định của nhà sx (điện áp đến 110kV)
Measurement of the DC voltage with voltage level to 110 kV at the leakage current on the manufacturer’s requirement |
(0~120)kV
|
||
37. | Tụ điện
Capacitor |
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances |
(0~10)TΩ
|
IEC 60871-1 (2005)
IEC 60871-2 (2005) |
38. | Đo điện dung và xác định công suất
Measurement of capacity and determine of the power |
(0~100)mF | ||
39. | Thử nghiệm điện áp một chiều tăng cao
DC high voltage test |
(0~120)kV | ||
40. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Ur đến điện áp 35kV)
Power frequency withstand voltage test Ur ≤ 35kV |
(0~120)kV | IEC 60871-1 (2005)
IEC 60871-2 (2005) |
|
41. | Đo tổn hao điện môi Tgδ Measurement of capacitance and dissipation factor (tgδ) | (0~10000)% | ||
42. | Cách điện kiểu treo, xuyên, đỡ
String, post insulator and bushing |
Đo điện trở cách điện.
Measurement of insulation resistances |
(0~10)TΩ | TCVN:7998-1&2:2009 |
43. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. (Ur đến điện áp 35kV)
Power frequency withstand voltage test; Ur ≤ 35kV |
(0~120)kV
|
||
44. | Đo điện dung, đo tgδ
Measurement of capacity, Measurement of dielectric dissipation factor (tgδ) |
C: (0~100)mF,
Tgδ: (0~10000)%. |
||
45. | Thử nghiệm kháng điện
Reactor |
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances |
(0~10)TΩ | IEC 60076-6:2007
IEC 60076-3 (2013) |
46. | Đo điện trở một chiều
Measurement of the DC resistance |
1µΩ~500Ω | ||
47. | Thử nghiệm kháng điện
Reactor |
Đo điện kháng
Measurement of the reactance |
(0~10)mH | IEC 60289
(1988) IEC 60076-3 (2013) |
48. | Máy điện quay
Rotating Electrical Machines |
Đo điện trở cách điện cuộn dây Measurement of insulation resistances | (0~10)TΩ | IEC 60034-1
(2010) |
49. | Thí nghiệm cách điện bằng điện áp một chiều tăng cao đo dòng rò.
DC high voltage test; measurement of leakage current. |
(0~120)kV | ||
50. | Kiểm tra cực tính
Verification of terminal markings |
|||
51. | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of winding resistances |
1µΩ~500Ω | IEC 60034-1
(2010) |
|
52. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (S<500KVA)
Power frequency withstand voltage test(S<500KVA) |
(0~120)kV | ||
53. | Rơ le điện
Electrical Relay |
Thử dòng điện tác động, trở về.
Test current pick-up/drop-off |
(0~128)A | IEC 60255-1:2009
IEC 60255-27:2013 IEC 60255-13:2000 TCVN 7883-8:2008 |
54. | Thử thời gian tác động, trở về.
Test time pick-up/drop-off |
(0,01~99,9)s | ||
55. | Thử miền tác động, trở về.
Test area pick-up/drop-off |
|||
56. | Thử tần số tác động, trở về.
Test frequency pick-up/drop-off |
(10~1000)Hz | ||
57. | Rơ le điện
Electrical Relay |
Thử điện áp tác động, trở về.
Test voltage pick-up/drop-off |
(0~600)V
|
IEC 60255-1:2009
IEC 60255-27:2013 IEC 60255-13:2000 TCVN 7883-8:2008 |
58. | Thử tổng trở tác động, trở về.
Test impedance pick-up/drop-off |
|||
59. | Máy cắt hạ áp
Low voltage Circuit-breakers |
Đo điện trở cách điện.
Measurement of insulation resistances. |
(0~2000)A | IEC 60947-2:2009 |
60. | Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính
Measurement of contact resistance of the main contact |
|||
61. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp.
Power frequency withstand voltage test |
|||
62. | Aptomat dân dụng
Circuit-breakers
|
Đo điện trở cách điện.
Measurement of insulation resistances. |
(0~2000)A | IEC 60898-1:2003 |
63. | Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính
Measurement of contact resistance of the main contact |
|||
64. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp.
Power frequency withstand voltage test |