skip to Main Content
DANH MỤC PHÉP THỬ CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện  EVN-S
Laboratory: EVN-S – Electrical Testing Center
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện Lực Việt Nam
Organization: VIET NAM ELECTRIC POWER TECHNOLOGY SERVICE JOINT STOCK COMPANY
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện
Field of testing: Electrical-Electronic
Người phụ trách/ Representative: Tằng Đình Sơn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
  1. Tằng Đình Sơn – Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  2. Lê Văn Cường- Các phép thử Cao áp được công nhận/ All accredited High voltage tests
  3. Nguyễn Văn Tứ – Các phép thử Rơ le – Đo lường – Tự động/ All accredited Relay-Measurement-Automation tests.
Số hiệu/ Code:                                                     
Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:
Địa chỉ/ Address:         Số 4/11 Phố Vân Đồn, P Bạch đằng, Q. Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội.
Địa điểm/Location:     Số 12A, Lô TT 6.1, KĐT Ao Sào,P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Điện thoại/ Tel:           0789 979 555                                                                                                                          Fax: 04 37823864
E-mail: info.evns@gmail.com

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện

Field of Testing: Electrical – Electronic

 

TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn         phát hiện/ Phạm vi đo (nếu có) Limit of detection Phương pháp thử

Test methods

   1.            

Máy biến áp điện lực

Power transformer

Đo điện trở cách điện.

Measurement of insulation resistance.

10kΩ~10TΩ

(500~5000)VDC

IEC 60076-1:2011

IEC 60076-3:2013

   2.            Đo điện trở một chiều của các cuộn dây.

Measurement of winding resistance.

1µΩ~500Ω IEC 60076-1:2011

TCVN 6306-1:2006

   3.           Đo tổn hao điện môi tgδ.

Dissipation factor tgδ measurement.

C: (0~100)mF,

Tgδ: (0~10000)%.

IEC 60076-1:2011

IEC 60076-3:2013

TCVN 6306-3:2006

   4.           Đo tỷ số biến.

Voltage ratio measurement.

0.8~15.000 IEC 60076-3:2013

TCVN 6306-1:2006

   5.           Xác định tổ đấu dây.

Vector diagram check.

   6.           Kiểm tra bộ điều áp dưới tải (Kiểm tra chỉ thị nấc, kiểm tra điều khiển)

Test of on-load tap changer

IEC 60214

(2003)

   7.           Máy biến dòng

Current Transformer

Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistances

(0~10)TΩ IEC 61869-2:2012

TCVN 7697-1:2007

   8.           Đo điện trở một chiều của các cuộn dây

Measurement of winding resistances

1µΩ~500Ω
   9.           Kiểm tra tỷ số biến

Ratio tests

0.8~15.000
 10.         Kiểm tra cực tính

Polarity check

 11.         Máy biến dòng

Current Transformer

Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp  Ur≤ 35 kV

Power frequency withstand voltage test (Ur ≤ 35 kV)

(0~120)kV IEC 61869-2:2012

TCVN 7697-1:2007

 12.         Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ với CT có  Ur> 35 kV

Measurement of capacitance and dissipation factor (tgδ)

(Applied to the CT with Ur> 35 kV)

C: (0~100)mF,

Tgδ: (0~10000)%

 13.          

Máy biến   điện áp

Voltage Transformer

 

Đo điện trở cách điện các cuộn dây

Measurement of insulation resistances

(0~10)TΩ IEC 61869-3:2011

IEC 61869-5:2011

TCVN 7697-2:2007

 14.         Đo điện trở một chiều của các cuộn dây

Measurement of winding resistances

1µΩ~500Ω

 

 15.         Kiểm tra tỷ số biến

Measurement of voltage ratio

0.8~15.000
 16.         Đo tổn hao không tải

Measurement of  no-load current and loss

0-Ur
 17.         Thí nghiệm cách điện vòng dây bằng điện áp cảm ứng

Inducced voltage test

(0~1.3)Ur
 18.         Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ đối với BĐA kiểu tụ

Measurement of capacitance and dissipation factor (tg) (CapacitorVoltage transformer)

C: (0~100)mF,

Tgδ: (0~10000)%.

 19.         Cáp lực cao áp High Voltage Cable Đo điện trở cách điện.

Measurement of insulation resistance

(0~10)TΩ IEC 60502-1 (2009)

IEC 60502-2(2005)

 20.         Cáp lực cao áp High Voltage Cable Thử cao áp một chiều và đo dòng rò

DC high voltage test (kV) and measurement of the leakage current

(0~120)kV IEC 60502-1 (2009)

IEC 60502-2(2005)

 21.         Cáp lực hạ áp Low Voltage Cable Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistance

(0~10)TΩ IEC 60227-1

(2007)

TCVN 6610-2:2007

 22.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp

Power frequency withstand voltage test

(0~120)kV
 23.         Đo điện trở một chiều ruột dẫn

Measurement of Cable Conductor resistance

1µΩ~500Ω IEC 60227-1

(2007)

 24.          

 

Dao cách ly

Disconector

 

Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistance

(0~10)TΩ IEC 62271-102:2001
 25.         Đo điện trở tiếp xúc

Measurement of main contact resistance

(0~1999)µΩ
 26.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 KV)

Power frequency withstand voltage test (Ur ≤ 35 KV)

(0~120)kV
 27.         Máy cắt cao áp

High Voltage Circuit Breaker

Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistances

(0~10)TΩ IEC 62271-100:2008
 28.          Đo thời gian

Measurement of the operating time

Thời gian đóng

Closing time

Thời gian cắt 

Opening time

Thời gian ngừng tiếp xúc trong quá trình O – C- O

Open – Close – Open

(0~6,5)s
 29.         Máy cắt cao áp

High Voltage Circuit Breaker

Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều

Measurement of  main contact resistances

 

(0~1999)μΩ

 

IEC 62271-100:2008
 30.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ( ≤ 35 KV)

Power frequency withstand voltage test. (Must be applied to the circuit breaker with Ur ≤ 35 kV)

 

(0~120)kV

 

 

 31.         Thanh cái

Busbar

Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistances

(0~10)TΩ  

IEC 60439-2:2005

TCVN 6099-1:2007

 32.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp

(≤ 35 KV)

Power frequency withstand voltage test (Ur ≤ 35 KV)

(0~120)kV
 33.         Hệ thống tiếp địa

Earthing System

Đo điện trở tiếp địa.

Measurement of earthing resistance

0,01Ω~99,99kΩ TCVN 4756 : 1989

 

 34.         Chống sét van loại oxit kim loại

Metaloxide Surge Arrester

 

Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistances

(0~10)TΩ IEC 60099-4 (2009)

TCVN 8097-1:2010

 35.         Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục

Measurement of total leakage current at Umcov

(0~5)mA
 36.          Đo điện áp một chiều tại trị số dòng điện 1 chiều theo qui định của nhà sx (điện áp đến 110kV)

Measurement of the DC voltage with voltage level to 110 kV at the leakage current on the manufacturer’s requirement

 

 

(0~120)kV

 

 37.         Tụ điện

Capacitor

Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistances

(0~10)TΩ

 

IEC 60871-1 (2005)

IEC 60871-2 (2005)

 38.         Đo điện dung và xác định công suất

Measurement of capacity and determine of the power

(0~100)mF
 39.         Thử nghiệm điện áp một chiều tăng cao

DC high voltage test

(0~120)kV
 40.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Ur  đến điện áp 35kV)

Power frequency withstand voltage test Ur ≤ 35kV

(0~120)kV IEC 60871-1 (2005)

IEC 60871-2 (2005)

 41.          Đo tổn hao điện môi Tgδ Measurement of capacitance and dissipation factor (tgδ) (0~10000)%
 42.         Cách điện kiểu treo, xuyên, đỡ

String, post insulator and bushing

Đo điện trở cách điện.

Measurement of insulation resistances

(0~10)TΩ TCVN:7998-1&2:2009
 43.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. (Ur đến điện áp 35kV)

 Power frequency withstand voltage test; Ur ≤ 35kV

(0~120)kV

 

 44.         Đo điện dung, đo tgδ

Measurement of capacity, Measurement of dielectric dissipation factor  (tgδ)

C: (0~100)mF,

Tgδ: (0~10000)%.

 45.         Thử nghiệm kháng điện

Reactor

Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistances

(0~10)TΩ IEC 60076-6:2007

IEC 60076-3

(2013)

 46.         Đo điện trở một chiều

Measurement of the DC resistance

1µΩ~500Ω
 47.         Thử nghiệm kháng điện

Reactor

Đo điện kháng

Measurement of the reactance

(0~10)mH IEC 60289

(1988)

IEC 60076-3

(2013)

 48.         Máy điện quay

Rotating Electrical Machines

Đo điện trở cách điện cuộn dây Measurement of insulation resistances (0~10)TΩ IEC 60034-1

(2010)

 49.         Thí nghiệm cách điện bằng điện áp một chiều tăng cao đo dòng rò.

 DC high voltage test; measurement of leakage current.

(0~120)kV
 50.         Kiểm tra cực tính

Verification of terminal markings

 51.         Đo điện trở một chiều của các cuộn dây

Measurement of winding resistances

1µΩ~500Ω IEC 60034-1

(2010)

 52.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (S<500KVA)

Power frequency withstand voltage test(S<500KVA)

(0~120)kV
 53.         Rơ le điện

Electrical Relay

Thử dòng điện tác động, trở về.

Test current pick-up/drop-off

(0~128)A IEC 60255-1:2009

IEC 60255-27:2013

IEC 60255-13:2000

TCVN 7883-8:2008

 54.         Thử thời gian tác động, trở về.

Test time pick-up/drop-off

(0,01~99,9)s
 55.         Thử miền tác động, trở về.

Test area pick-up/drop-off

 56.         Thử tần số tác động, trở về.

Test frequency pick-up/drop-off

(10~1000)Hz
 57.         Rơ le điện

Electrical Relay

Thử điện áp tác động, trở về.

Test voltage pick-up/drop-off

(0~600)V

 

IEC 60255-1:2009

IEC 60255-27:2013

IEC 60255-13:2000

TCVN 7883-8:2008

 58.         Thử tổng trở tác động, trở về.

Test impedance pick-up/drop-off

 59.         Máy cắt hạ áp

Low voltage

Circuit-breakers

Đo điện trở cách điện.

Measurement of insulation resistances.

(0~2000)A IEC 60947-2:2009
 60.         Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính

Measurement of contact resistance of the main contact

 61.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp.

Power frequency withstand voltage test

 62.         Aptomat dân dụng

Circuit-breakers

 

Đo điện trở cách điện.

Measurement of insulation resistances.

(0~2000)A IEC 60898-1:2003
 63.         Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính

Measurement of contact resistance of the main contact

 64.         Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp.

Power frequency withstand voltage test

 

Copy Protected by Chetan's WP-Copyprotect. Back To Top